She packed her summer clothing for the beach vacation.
Dịch: Cô ấy thu dọn quần áo mùa hè cho kỳ nghỉ ở bãi biển.
The store has a wide selection of summer clothing.
Dịch: Cửa hàng có nhiều lựa chọn quần áo mùa hè.
đồ mặc mùa hè
y phục mùa hè
12/09/2025
/wiːk/
quầy hàng giả
tìm kiếm cuộc phiêu lưu
cách tiếp cận xây dựng
Âm nhạc dân gian Việt Nam
quái vật biến hình (thường là người có khả năng biến thành thú hoang)
chim ăn thịt
hư cấu không gian
trường đại học danh tiếng