The summary table provides a quick overview of the data.
Dịch: Bảng tóm tắt cung cấp cái nhìn nhanh về dữ liệu.
Please refer to the summary table for the key findings.
Dịch: Vui lòng tham khảo bảng tóm tắt để biết những phát hiện chính.
The summary table helped us to easily compare the results.
Dịch: Bảng tóm tắt đã giúp chúng tôi dễ dàng so sánh các kết quả.