The anticipated time for the project completion is next month.
Dịch: Thời gian dự kiến để hoàn thành dự án là vào tháng tới.
We need to confirm the anticipated time for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận thời gian dự kiến cho cuộc họp.
thời gian mong đợi
thời gian dự đoán
sự mong đợi
dự đoán
07/11/2025
/bɛt/
nguồn cung cấp đáng tin cậy
vùng nhiệt đới
Hành vi xâm phạm liên tục
giao thức mạng
Phát triển ứng dụng
quả chùm ruột
nhập sinh học
trứng phôi