The overview of the project highlights its key objectives.
Dịch: Tổng quan về dự án nêu bật các mục tiêu chính của nó.
In her overview, she provided insights into the current market trends.
Dịch: Trong tổng quan của mình, cô đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xu hướng thị trường hiện tại.
The overview at the beginning of the report summarizes the findings.
Dịch: Tổng quan ở đầu báo cáo tóm tắt các phát hiện.