The meat course included grilled chicken and beef stew.
Dịch: Món thịt bao gồm gà nướng và bò hầm.
For dinner, we had a meat course of roasted lamb.
Dịch: Vào bữa tối, chúng tôi có một món thịt là cừu quay.
món ăn từ thịt
món ăn chứa protein
thịt
thịt (dùng trong ngữ cảnh chế biến)
nhiều thịt
18/12/2025
/teɪp/
trò chơi lái xe
lá máu
bản sao công chứng
Số tiền còn nợ, khoản nợ phải trả
Viện Y tế Quốc gia
Nhà nước Séc
lớp nào
sự ngu đần; sự buồn tẻ