He was feeling suicidal.
Dịch: Anh ấy đang cảm thấy muốn tự tử.
She made a suicidal attempt.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng tự tử.
tự hủy hoại
tự sát
sự tự tử
tự tử
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ngành khoa học
Viện trợ kinh tế
bằng tốt nghiệp
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
công ty sản xuất
làn da giàu melanin
công việc kinh doanh
nhà nuôi dưỡng