His self-destructive behavior worried his friends.
Dịch: Hành vi tự hủy hoại của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
Smoking is a self-destructive habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen tự hủy hoại.
tự làm hại
muốn tự tử
sự tự hủy hoại
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
rau muống
được yêu thích, phổ biến, nổi tiếng
đặc điểm sắc nét
Máy thu hoạch; người thu hoạch
tránh đánh đố
trung tâm giữ trẻ
doanh nghiệp sản xuất nhựa lớn
cuộc thi thực tế