I just need to tidy up lightly before they arrive.
Dịch: Tôi chỉ cần dọn dẹp sơ qua trước khi họ đến.
She tidied up lightly before going out.
Dịch: Cô ấy dọn dẹp sơ qua trước khi ra ngoài.
Lau dọn sơ sài
привести в порядок
sự dọn dẹp
gọn gàng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
dải từ tính
sự suy giảm cảm xúc
mũ tốt nghiệp
phát ngôn viên quân đội
tủ đựng đồ dùng chữa cháy
tài liệu gây tranh cãi
ngoài vũ trụ
co thắt không kiểm soát