I just need to tidy up lightly before they arrive.
Dịch: Tôi chỉ cần dọn dẹp sơ qua trước khi họ đến.
She tidied up lightly before going out.
Dịch: Cô ấy dọn dẹp sơ qua trước khi ra ngoài.
Lau dọn sơ sài
привести в порядок
sự dọn dẹp
gọn gàng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hoạt động nông nghiệp
tình trạng giàu có
Gia sư, người dạy kèm
cuộc sống trên mạng
kỹ năng chụp ảnh
Phát hành tính năng
tháp tín hiệu
Số Ả Rập