He decided to sue Adidas for trademark infringement.
Dịch: Anh ấy quyết định kiện Adidas vì vi phạm nhãn hiệu.
They are planning to sue Adidas over the design of the shoes.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch kiện Adidas về thiết kế của đôi giày.
đệ đơn kiện Adidas
mang vụ kiện chống lại Adidas
vụ kiện Adidas
sự kiện tụng Adidas
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hòa bình lâu dài
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
thói quen cắm điện
khẳng định
bảo tồn hệ sinh thái biển
kiểm tra thị lực
Thời gian tự kiểm điểm
người dùng TikTok