The doctor performed a visual acuity test.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện kiểm tra thị lực.
The visual acuity test showed that the patient needed glasses.
Dịch: Kiểm tra thị lực cho thấy bệnh nhân cần đeo kính.
kiểm tra mắt
kiểm tra tầm nhìn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bản chất vấn đề
hiền lành, nhẹ nhàng
trật tự trên biển
kiểm toán tài chính
nộp thuế
tập hợp nhanh chóng
khối thương mại
Lương thứ 13