The sudden assignment required immediate action.
Dịch: Nhiệm vụ đột xuất đòi hỏi hành động ngay lập tức.
He was overwhelmed by the sudden assignment.
Dịch: Anh ấy choáng ngợp trước nhiệm vụ đột xuất.
công việc bất ngờ
nhiệm vụ thình lình
đột ngột
nhiệm vụ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ứng dụng thư điện tử
cơ sở khoa học
chim hót
nhóm cơ xoay
Phó trưởng cảnh sát
tỷ lệ cố định
một loại nhựa cây được sử dụng trong truyền thống để nhuộm và làm thuốc
cứu hộ