chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
roll-up door
/rəʊl ʌp dɔːr/
Cửa cuốn
verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/
Xử lý theo quy định
noun
question and answer session
/ˈkwɛstʃən ænd ˈænsər ˈsɛʃən/
chương trình chất vấn
noun
conformity certificate
/kənˈfɔːrmɪti ˈsɜːrtɪfɪkɪt/
Giấy chứng nhận tuân thủ
noun
Backstage pass
/ˈbækˌsteɪdʒ pæs/
Vé vào hậu trường
noun
qualifying exam
/ˈkwɒlɪfaɪɪŋ ɪɡˈzæm/
kỳ thi đủ điều kiện
verb
enhance self-image
/ɪnˈhæns sɛlf ˈɪmɪdʒ/
nâng cao hình ảnh bản thân
noun
movie presentation
/ˈmuːvi ˌprɛzənˈteɪʃən/
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.