The mother suckled her baby gently.
Dịch: Người mẹ nhẹ nhàng bú sữa cho con.
The child was suckling at his mother's breast.
Dịch: Đứa trẻ đang bú sữa mẹ.
bú
cho con bú
sự bú sữa
bú sữa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đế nến
ánh mắt cúi xuống
nụ cười gượng gạo
nghiên cứu chính phủ
chuyên ngành tiếng Anh
con căm thù bố
kỳ thi thử
có mùi thơm