The company announced a cutback in production.
Dịch: Công ty đã thông báo về sự cắt giảm trong sản xuất.
Due to budget constraints, there will be a cutback on employee benefits.
Dịch: Do hạn chế ngân sách, sẽ có sự cắt giảm về phúc lợi nhân viên.
sự giảm
cắt giảm
sự cắt giảm
07/11/2025
/bɛt/
Ranger Wildtrak (Một phiên bản xe bán tải của hãng Ford)
chất lượng kém
cơ sở hạ tầng hiện đại
Đau lưng
nhân viên cấp cứu
chụp cắt lớp vi tính
sinh viên đại học
sự phát triển của thời trang