The substrate provides essential nutrients for the plants.
Dịch: Mẫu nền cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
In biology, a substrate is the surface on which an organism grows.
Dịch: Trong sinh học, mẫu nền là bề mặt mà trên đó một sinh vật phát triển.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.