The employee representative attended the meeting to discuss wage increases.
Dịch: Người đại diện nhân viên đã tham dự cuộc họp để thảo luận về việc tăng lương.
She was elected as the employee representative for the union.
Dịch: Cô ấy được bầu làm người đại diện nhân viên của công đoàn.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia