He decided to sublimate his frustrations into artistic expression.
Dịch: Anh ấy quyết định thăng hoa những thất vọng của mình thành biểu đạt nghệ thuật.
In psychology, to sublimate is to channel unacceptable impulses into socially acceptable actions.
Dịch: Trong tâm lý học, thăng hoa là chuyển hướng những xung động không thể chấp nhận thành các hành động xã hội chấp nhận được.