We need to elevate our standards.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn của mình.
The ceremony was meant to elevate the community's spirit.
Dịch: Lễ hội nhằm nâng cao tinh thần của cộng đồng.
nâng
kéo lên
sự nâng cao
được nâng cao
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự chưng cất
mất tích sau tai nạn
tấm đá
sự trợ giúp
cơ sở công nghiệp
vắc xin sởi bất hoạt
chỉ số nghiên cứu
Dung dịch nhãn khoa