This is a quiet study area.
Dịch: Đây là một khu vực học tập yên tĩnh.
The library provides a dedicated study area for students.
Dịch: Thư viện cung cấp một khu vực học tập riêng cho sinh viên.
không gian học tập
lĩnh vực nghiên cứu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khu vực chung
so sánh ý kiến
Nhà dưỡng lão
thị trường điện lực
ba trạng thái
tạo ra một cách vô ý
Rau răm
khu vực miền Trung Bắc