The Khmer people have a rich cultural heritage.
Dịch: Người Khmer có một di sản văn hóa phong phú.
She is learning the Khmer language.
Dịch: Cô ấy đang học ngôn ngữ Khmer.
người Campuchia
ngôn ngữ Khmer
văn hóa Khmer
chữ viết Khmer
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hình dáng quyến rũ
việc bọc, gói lại
Vai diễn đầu tay
gà rán
2 bàn thắng
Người hay cáu kỉnh, dễ nổi giận
Lựa chọn hàng đầu
biểu đồ chấm điểm