She works in a photography studio.
Dịch: Cô ấy làm việc trong một phòng thu ảnh.
They rented a studio to create their artwork.
Dịch: Họ đã thuê một phòng thu để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật của mình.
xưởng
bộ sưu tập
người làm trong phòng thu
thu âm
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
cá nướng
Hội bạn thân showbiz
không tưởng
bên phải
khay xì gà
Đơn vị cho thuê
phòng cháy
Sự cảm kích nghệ thuật