She is paying off her student loan.
Dịch: Cô ấy đang trả khoản vay sinh viên của mình.
Student loans can be a significant financial burden.
Dịch: Các khoản vay sinh viên có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể.
khoản vay giáo dục
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà thiết kế quần áo
sao chuẩn
Liệu pháp nhắm mục tiêu
công việc
nghiên cứu giải pháp
bia mộ
biểu đồ thống kê
Cập nhật thông tin VNeID