The cancelled ceremony disappointed many people.
Dịch: Buổi lễ bị hủy khiến nhiều người thất vọng.
Due to the bad weather, the ceremony was cancelled.
Dịch: Do thời tiết xấu, buổi lễ đã bị hủy.
lễ bị hoãn
lễ bị trì hoãn
hủy bỏ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
bói toán
Đa dạng nhận thức
đề xuất các chiến lược
ủy ban khoa
Đại học Hawaii
các quốc gia châu Âu
lĩnh vực giáo dục