The student envoy spoke at the university council meeting.
Dịch: Đại sứ sinh viên đã phát biểu tại cuộc họp hội đồng trường.
She was appointed as the student envoy to promote student activities.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm đại sứ sinh viên để thúc đẩy các hoạt động sinh viên.
Sự bay bổng trí tuệ, sự thoát ly khỏi thực tế thông qua tư duy hoặc tưởng tượng.