Please mince the garlic before adding it to the sauce.
Dịch: Xin hãy băm nhỏ tỏi trước khi cho vào nước sốt.
He minced his words to avoid offending anyone.
Dịch: Anh ấy đã nói giảm nói tránh để không làm ai phật lòng.
băm
xay
thịt băm
băm nhỏ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quy định
tiến bộ, phát triển
động vật thời tiền sử
không gian thông gió
Sự sưng, sự phình ra
cơ sở kinh doanh karaoke
cắt cụt chi
thuận lợi