He is the party candidate for president.
Dịch: Ông ấy là ứng cử viên đảng cho chức tổng thống.
The party candidate delivered a strong speech.
Dịch: Ứng cử viên đảng đã có một bài phát biểu mạnh mẽ.
Người được đề cử
Người tranh cử
sự ứng cử
đề cử
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bản sắc Việt Nam
trứng phôi
hệ sinh thái biệt lập
Nhân trần
mụn
xúc tiến sản phẩm
nước đi thăm dò
Khoa học phòng thí nghiệm chẩn đoán