He is the party candidate for president.
Dịch: Ông ấy là ứng cử viên đảng cho chức tổng thống.
The party candidate delivered a strong speech.
Dịch: Ứng cử viên đảng đã có một bài phát biểu mạnh mẽ.
Người được đề cử
Người tranh cử
sự ứng cử
đề cử
18/12/2025
/teɪp/
Cục dự trữ liên bang Mỹ (Fed)
sự tham chiếu
trả nợ
Phim điện ảnh
Đam mê với cà phê
xử lý giao dịch
măng
tầm nhìn chung