He is the party candidate for president.
Dịch: Ông ấy là ứng cử viên đảng cho chức tổng thống.
The party candidate delivered a strong speech.
Dịch: Ứng cử viên đảng đã có một bài phát biểu mạnh mẽ.
Người được đề cử
Người tranh cử
sự ứng cử
đề cử
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tách biệt bản thân
đống, chồng
tai nạn trên biển
thông tin mở
khái niệm
thịt cừu
bài hát
xin lỗi