She showed a strong will to overcome her difficulties.
Dịch: Cô ấy thể hiện một ý chí kiên định để vượt qua những khó khăn.
With a strong will, he finally achieved his goal.
Dịch: Với ý chí kiên định, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
sự quyết tâm
sự kiên quyết
tính kiên trì
quyết tâm
một cách quyết tâm
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
phù hợp cả với người lớn
chuồng (gia súc); quầy hàng
những điều kỳ diệu của cư dân mạng
sự im lặng
nổi bật, gây ấn tượng
bánh cuốn ngọt
hàm số nghịch đảo của logarit
mở rộng phạm vi