She showed a strong will to overcome her difficulties.
Dịch: Cô ấy thể hiện một ý chí kiên định để vượt qua những khó khăn.
With a strong will, he finally achieved his goal.
Dịch: Với ý chí kiên định, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
sự quyết tâm
sự kiên quyết
tính kiên trì
quyết tâm
một cách quyết tâm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tính gây chia rẽ
Công khai đánh cắp ảnh
Chăm sóc trực tiếp
phân tích rừng
đánh, giáng xuống
Tân binh toàn năng
đồ vật trong phòng tắm
thực thể song song