The castle offered strong protection against invaders.
Dịch: Lâu đài cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại quân xâm lược.
We need strong protection for our data.
Dịch: Chúng ta cần sự bảo vệ mạnh mẽ cho dữ liệu của mình.
phòng thủ vững chắc
biện pháp bảo vệ bất khả xâm phạm
bảo vệ
mang tính bảo vệ
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
bảng pha màu
Giá trang sức
chuẩn VietGAP
loài linh dương
ngoại vi
năng lực tư duy
khu vực bán lẻ
phim khoa học viễn tưởng