I ordered a stromboli for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt một chiếc stromboli cho bữa tối.
Stromboli is a popular dish in Italian cuisine.
Dịch: Stromboli là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Ý.
bánh calzone
bánh pizza cuộn
stromboli
không có
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đứa trẻ hư
cựu cầu thủ
Khoản vay tiêu dùng
rõ ràng, rõ rệt
bia thủ công
người quản lý tài chính
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng
tạo hình ấn tượng