The scalpers were selling tickets for double the price.
Dịch: Những người phe vé đang bán vé với giá gấp đôi.
I had to buy a ticket from a scalper because the show was sold out.
Dịch: Tôi phải mua vé từ người phe vé vì buổi biểu diễn đã bán hết vé.
Người bán vé chợ đen
Người bán lại vé
người phe vé
phe vé
12/06/2025
/æd tuː/
tiền vệ nổi bật
đường mùi hương
tự làm chủ, tự kinh doanh
tranh cãi xoay quanh
Điệu nhảy mang tính văn hóa
Pha phản công
thói quen, lề thói
mạng lưới giao thông