chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
enhanced duties
/ɪnˈhænst ˈduːtiz/
nhiệm vụ tăng cường
noun
Futures contract
/ˈfjuːtʃərz ˈkɒntrækt/
Hợp đồng tương lai
noun
Saturn
/ˈsætərn/
Sao Thổ
noun
capture the flag
/ˈkæptʃər ðə flæɡ/
chiếm cờ
noun
foreign language skills
/ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ skɪlz/
kỹ năng ngoại ngữ
noun
popular video
/ˈpɒpjələr ˈvɪdioʊ/
video nổi tiếng, video thịnh hành
verb
swipe
/swaɪp/
quẹt
noun
golf green
/ɡɔlf ɡriːn/
bề mặt cỏ trên sân golf nơi người chơi thực hiện cú đánh putt