Economic cooperation between the two countries has increased significantly.
Dịch: Hợp tác kinh tế giữa hai nước đã tăng lên đáng kể.
They signed an agreement on economic cooperation.
Dịch: Họ đã ký một thỏa thuận về hợp tác kinh tế.
cộng tác kinh tế
hợp tác tài chính
hợp tác về kinh tế
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Người Việt sống ở nước ngoài.
điều kiện thuận lợi
Sinh viên năm hai
Rêu
sự chiếu lại
tâm lý nhà đầu tư
thông thường
Sức hút kỳ diệu