The provincial environment is facing serious pollution.
Dịch: Môi trường tỉnh đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng.
The authorities are working to improve the provincial environment.
Dịch: Chính quyền đang nỗ lực cải thiện môi trường tỉnh.
môi trường địa phương
thuộc về môi trường
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
trứng chiên
Tình cảm phai nhạt
thất vọng
thích ứng
suy tim
Cơ quan kiểm soát biên giới
cải thìa ngọt
câu cá, mồi nhử