The company has a stringent process for quality control.
Dịch: Công ty có một quy trình nghiêm ngặt để kiểm soát chất lượng.
Applying for the visa involves a stringent process.
Dịch: Việc xin visa bao gồm một quy trình chặt chẽ.
thủ tục nghiêm ngặt
phương pháp chặt chẽ
nghiêm ngặt
một cách nghiêm ngặt
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
giá mua
thiết bị nấu ăn
Truy cập internet
cảm biến nhiệt độ
Buổi thử giọng trực tuyến
khủng gian vũ trụ
Mô hình Ponzi, còn gọi là "lừa đảo Ponzi"
dao quân Thụy Sĩ