The sculpture has a striking visual.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc có tạo hình ấn tượng.
The film is known for its striking visuals.
Dịch: Bộ phim nổi tiếng với tạo hình ấn tượng.
thiết kế bắt mắt
hình thức ấn tượng
tác động thị giác
về mặt thị giác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giám sát
dụng cụ nông nghiệp
Vỏ bánh pizza
chu kỳ thức ngủ
công việc quá tải, công việc nặng nề
Thất hứa
tinh thần ca khúc
kiểu tóc nữ tính