The project aide helped coordinate the team's efforts.
Dịch: Trợ lý dự án đã giúp phối hợp nỗ lực của nhóm.
She works as a project aide for a non-profit organization.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý dự án cho một tổ chức phi lợi nhuận.
trợ lý
nhân viên hỗ trợ
dự án
hỗ trợ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Kỹ sư xây dựng
đội hay nhất giải
một vài thuật ngữ
tăng sản lượng
sự đồng thời, sự đồng thuận
lĩnh vực công nghiệp
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
văn phòng cấp bằng sáng chế