The court will strictly punish any violation of the law.
Dịch: Tòa án sẽ trừng phạt nghiêm khắc bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào.
We must strictly punish those who are corrupt.
Dịch: Chúng ta phải trừng trị đích đáng những kẻ tham nhũng.
trừng phạt nặng
trừng phạt hà khắc
sự trừng phạt
có thể bị trừng phạt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Món ăn giòn
Các khoản chi tiêu
bài báo khoa học
tài khoản
Thảm thực vật ven biển
công bố con số
dập tắt đám cháy
Kỹ thuật xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công nghệ thông tin.