He found temporary employment while he was looking for a full-time job.
Dịch: Anh ấy tìm được việc làm tạm thời trong khi tìm kiếm công việc toàn thời gian.
Temporary employment can be a good way to gain experience.
Dịch: Việc làm tạm thời có thể là một cách tốt để tích lũy kinh nghiệm.
Chó biển (tên gọi chỉ chung cho một số loài động vật thủy sinh có hình dạng giống chó, thường được dùng để chỉ hải cẩu hoặc động vật tương tự).