He found temporary employment while he was looking for a full-time job.
Dịch: Anh ấy tìm được việc làm tạm thời trong khi tìm kiếm công việc toàn thời gian.
Temporary employment can be a good way to gain experience.
Dịch: Việc làm tạm thời có thể là một cách tốt để tích lũy kinh nghiệm.
Bánh bao, một loại bánh làm từ bột mì và nhân thường là thịt, hải sản hoặc rau củ, hấp hoặc chiên.