The athlete's stress performance during the competition was impressive.
Dịch: Hiệu suất chịu áp lực của vận động viên trong cuộc thi rất ấn tượng.
Training helps improve stress performance in high-pressure situations.
Dịch: Huấn luyện giúp cải thiện khả năng thể hiện dưới áp lực trong các tình huống căng thẳng.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.