The restaurant has a vibrant ambiance.
Dịch: Nhà hàng có một không khí sôi động.
The vibrant ambiance of the city attracts many tourists.
Dịch: Không khí náo nhiệt của thành phố thu hút nhiều khách du lịch.
Không khí sống động
Không khí tràn đầy năng lượng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đơn xin nhập học
công cụ tạo video
người thẳng thắn
Chi tiêu, khoản chi
ý nghĩa sâu sắc
cung cấp các buổi học kép
nhân viên hải quan
Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia