The restaurant has a vibrant ambiance.
Dịch: Nhà hàng có một không khí sôi động.
The vibrant ambiance of the city attracts many tourists.
Dịch: Không khí náo nhiệt của thành phố thu hút nhiều khách du lịch.
Không khí sống động
Không khí tràn đầy năng lượng
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
giấc mơ khi ngủ
được trấn an một phần
hành vi thiếu tôn trọng
khu vực vịnh Tokyo
hộ gia đình đổi mới
dây cáp
Hệ thống lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
nhà khoa học đời sống