The restaurant has a vibrant ambiance.
Dịch: Nhà hàng có một không khí sôi động.
The vibrant ambiance of the city attracts many tourists.
Dịch: Không khí náo nhiệt của thành phố thu hút nhiều khách du lịch.
Không khí sống động
Không khí tràn đầy năng lượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ngói lợp mái
chẳng còn ai khác chịu cưới
không độc hại
tấm polystyrene
Duy trì hoạt động
Đổ mồ hôi
Tài sản vô hình
tác giả truyện tranh hiếm hoi