The restaurant has a vibrant ambiance.
Dịch: Nhà hàng có một không khí sôi động.
The vibrant ambiance of the city attracts many tourists.
Dịch: Không khí náo nhiệt của thành phố thu hút nhiều khách du lịch.
Không khí sống động
Không khí tràn đầy năng lượng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tính toán chi tiêu
thỏ con
chim săn bắn
Allianz ở Munich
tình trạng tiêm chủng
máy bay trực thăng
Chất gây nghiện thuộc nhóm opioid, thường được sử dụng để giảm đau.
sự chinh phục