She handled the situation in a diplomatic way.
Dịch: Cô ấy đã xử lý tình huống theo cách ngoại giao.
A diplomatic approach can resolve conflicts.
Dịch: Một cách tiếp cận ngoại giao có thể giải quyết xung đột.
khéo léo
khôn ngoan
ngoại giao
nhà ngoại giao
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bữa ăn tiện lợi
kiêu ngạo
nhân viên khẩn cấp
sân bóng đá
sinh vật
Vùng lân cận cầu
có tính xây dựng, mang lại lợi ích, tích cực
đáy tháp