We should all contribute to education.
Dịch: Tất cả chúng ta nên góp phần vào giáo dục.
The company contributes to education by donating books.
Dịch: Công ty đóng góp vào giáo dục bằng cách quyên góp sách.
Hỗ trợ giáo dục
Thúc đẩy giáo dục
Sự đóng góp cho giáo dục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đa giác quan
Hương lúa mới
mối quan hệ ngắn hạn
mẫu hình sao
bộ trưởng
bể cá
chương trình thực tập
trái cây khô ngọt