The company announced a stock issuance to raise funds for expansion.
Dịch: Công ty đã thông báo phát hành cổ phiếu để huy động vốn cho việc mở rộng.
Investors were excited about the new stock issuance planned for next quarter.
Dịch: Các nhà đầu tư rất hào hứng về đợt phát hành cổ phiếu mới dự kiến cho quý tới.