Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "issuance"

noun
issuance of license
/ˈɪʃuːəns əv ˈlaɪsəns/

cấp giấy phép

noun
re-issuance of certificate
/riːɪˈʃuːəns ɒv sərˈtɪfɪkət/

cấp mới giấy chứng nhận

noun
Issuance of warrants and wanted notice
/ˈɪʃuːəns ɒv ˈwɒrənts ænd ˈwɒntɪd ˈnoʊtɪs/

Nghiệm vụ và phát thông báo truy tìm

verb
issuance of bonds
/ˈɪʃuːəns ɒv bɒndz/

phát hành trái phiếu

noun
credential issuance
/krɪˈdɛnʃəl ˈɪʃuəns/

cấp phát chứng chỉ

noun
share issuance
/ʃɛr ˌɪsˈjuːəns/

phát hành cổ phiếu

noun
stock issuance
/stɒk ˌɪʃuːˈəns/

Phát hành cổ phiếu

noun
receipt issuance
/rɪˈsiːt ˈɪʃuːəns/

việc phát hành hóa đơn

noun
invoice issuance
/ˈɪn.vɔɪs ˈɪʃ.u.əns/

xuất hóa đơn

noun
invoice issuance
/ˈɪn.vɔɪs ˈɪʃ.u.əns/

Sự phát hành hóa đơn

noun
certificate issuance
/sərˈtɪfɪkət ˈɪʃuəns/

cấp chứng chỉ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY