Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "issuance"

noun
issuance of license
/ˈɪʃuːəns əv ˈlaɪsəns/

cấp giấy phép

noun
re-issuance of certificate
/riːɪˈʃuːəns ɒv sərˈtɪfɪkət/

cấp mới giấy chứng nhận

noun
Issuance of warrants and wanted notice
/ˈɪʃuːəns ɒv ˈwɒrənts ænd ˈwɒntɪd ˈnoʊtɪs/

Nghiệm vụ và phát thông báo truy tìm

verb
issuance of bonds
/ˈɪʃuːəns ɒv bɒndz/

phát hành trái phiếu

noun
credential issuance
/krɪˈdɛnʃəl ˈɪʃuəns/

cấp phát chứng chỉ

noun
share issuance
/ʃɛr ˌɪsˈjuːəns/

phát hành cổ phiếu

noun
stock issuance
/stɒk ˌɪʃuːˈəns/

Phát hành cổ phiếu

noun
receipt issuance
/rɪˈsiːt ˈɪʃuːəns/

việc phát hành hóa đơn

noun
invoice issuance
/ˈɪn.vɔɪs ˈɪʃ.u.əns/

xuất hóa đơn

noun
invoice issuance
/ˈɪn.vɔɪs ˈɪʃ.u.əns/

Sự phát hành hóa đơn

noun
certificate issuance
/sərˈtɪfɪkət ˈɪʃuəns/

cấp chứng chỉ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY