Freshen the room with flowers.
Dịch: Làm tươi mới căn phòng bằng hoa.
I need to freshen up before dinner.
Dịch: Tôi cần phải привести себя в порядок trước bữa tối.
làm mới
làm sống lại
sự tươi mát
tươi
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mưa đầu mùa
chỉ số, mục lục, danh mục
vết thương gây tổn thương xã hội
sự giữ, sự nắm giữ
vùng ruộng lúa xuân
Hỗn hợp gia vị
điểm tranh cãi
ở lại qua đêm