I love stir-fried beef with vegetables.
Dịch: Tôi thích thịt bò xào với rau.
Stir-fried beef is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Thịt bò xào là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt.
chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.