She greeted me with a bright smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười tươi.
His bright smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười tươi của anh ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ
Sự giảm theo cấp số nhân; giảm nhanh chóng theo hàm mũ