The picture was warped by the heat.
Dịch: Bức tranh đã bị cong do nhiệt.
His view on the matter is quite warped.
Dịch: Quan điểm của anh ấy về vấn đề này khá lệch lạc.
bị xoắn
bị bóp méo
sự cong, sự méo mó
làm cong, làm méo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
một phần tư
kiêng, tránh
khái quát hóa
đóng băng sự nghiệp
Xe ôm (dịch vụ chở khách bằng xe máy)
hồ sơ sức khỏe
chuyên gia dinh dưỡng
xe cỡ D