The teacher was stern but fair.
Dịch: Giáo viên thì nghiêm khắc nhưng công bằng.
Her stern expression made everyone quiet down.
Dịch: Biểu cảm nghiêm khắc của cô ấy khiến mọi người im lặng.
nghiêm ngặt
khắc nghiệt
tính nghiêm khắc
một cách nghiêm khắc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
sự khắt khe, sự nghiêm ngặt
phát hành trái phiếu
mối quan hệ cộng sinh
hình ảnh rõ nét
chinh phục, khuất phục
sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp
lực lượng đặc biệt