The teacher was stern but fair.
Dịch: Giáo viên thì nghiêm khắc nhưng công bằng.
Her stern expression made everyone quiet down.
Dịch: Biểu cảm nghiêm khắc của cô ấy khiến mọi người im lặng.
nghiêm ngặt
khắc nghiệt
tính nghiêm khắc
một cách nghiêm khắc
12/06/2025
/æd tuː/
Siêu âm bụng
bộ đạp ga
trái cây màu vàng
đế chế đỏ
ăn thịt
Nghiên cứu liên ngành
Ngày nắng nóng
nhóm sao