She has a step-parent who takes care of her.
Dịch: Cô ấy có một người cha dượng chăm sóc cô.
Many children adjust well to having a step-parent.
Dịch: Nhiều trẻ em thích nghi tốt với việc có cha mẹ kế.
người giám hộ
cha mẹ nuôi
con riêng
nuôi dạy con riêng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trường cao đẳng bang
lượng mưa; sự kết tủa
lực lượng lao động có năng lực
bài báo thể thao
Vụ án gian lận
cỏ nhọn
an ninh sức khỏe
cưa bàn