She has a step-parent who takes care of her.
Dịch: Cô ấy có một người cha dượng chăm sóc cô.
Many children adjust well to having a step-parent.
Dịch: Nhiều trẻ em thích nghi tốt với việc có cha mẹ kế.
người giám hộ
cha mẹ nuôi
con riêng
nuôi dạy con riêng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
một chiến binh
bếp gas
Nghiên cứu thống kê
Nước bọt; sự nhổ nước bọt
giá thuê
thảm họa
người chỉ huy, người dẫn dắt
Viện trợ kinh tế